XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
7527 |
5996 |
9996 |
Giải năm |
6892 |
Giải tư |
97966 |
58506 |
65786 |
74007 |
07920 |
42172 |
77552 |
Giải ba |
29181 |
43857 |
Giải nhì |
78008 |
Giải nhất |
45926 |
Đặc biệt |
239345 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
27 |
96 |
6 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
66 |
06 |
86 |
07 |
20 |
72 |
52 |
Giải ba |
81 |
57 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
527 |
996 |
96 |
Giải năm |
892 |
Giải tư |
966 |
506 |
786 |
007 |
920 |
172 |
552 |
Giải ba |
181 |
857 |
Giải nhì |
008 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
06 |
07 |
08 |
20 |
26 |
27 |
45 |
52 |
57 |
6 |
66 |
72 |
81 |
86 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06, 07, 08 |
1 |
|
2 |
20, 26, 27 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
52, 57 |
6 |
6 , 66 |
7 |
72 |
8 |
81, 86 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 6 |
1 |
81 |
2 |
02, 52, 72, 92 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 26, 66, 86, 96 |
7 |
07, 27, 57 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác