XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
7923 |
0553 |
2737 |
Giải năm |
6077 |
Giải tư |
07993 |
26311 |
61491 |
25447 |
80450 |
13915 |
29649 |
Giải ba |
29924 |
90783 |
Giải nhì |
20201 |
Giải nhất |
34381 |
Đặc biệt |
678976 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
23 |
53 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
93 |
11 |
91 |
47 |
50 |
15 |
49 |
Giải ba |
24 |
83 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
923 |
553 |
|
Giải năm |
077 |
Giải tư |
993 |
311 |
491 |
447 |
450 |
915 |
649 |
Giải ba |
924 |
783 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
381 |
Đặc biệt |
976 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
12 |
15 |
23 |
24 |
47 |
49 |
50 |
53 |
76 |
77 |
81 |
83 |
91 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 12, 15 |
2 |
23, 24 |
3 |
|
4 |
47, 49 |
5 |
50, 53 |
6 |
|
7 |
76, 77 |
8 |
81, 83 |
9 |
91, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 11, 81, 91 |
2 |
12 |
3 |
23, 53, 83, 93 |
4 |
24 |
5 |
15 |
6 |
76 |
7 |
47, 77 |
8 |
98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác