XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
0020 |
5285 |
4426 |
Giải năm |
3952 |
Giải tư |
55184 |
72536 |
68939 |
48565 |
87837 |
54755 |
24767 |
Giải ba |
68152 |
89797 |
Giải nhì |
03126 |
Giải nhất |
89579 |
Đặc biệt |
462073 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
20 |
85 |
6 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
84 |
36 |
39 |
65 |
37 |
55 |
67 |
Giải ba |
52 |
97 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
020 |
285 |
26 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
184 |
536 |
939 |
565 |
837 |
755 |
767 |
Giải ba |
152 |
797 |
Giải nhì |
126 |
Giải nhất |
579 |
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
20 |
26 |
36 |
37 |
39 |
52 |
52 |
55 |
6 |
65 |
67 |
73 |
73 |
79 |
84 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20, 26 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
52, 52, 55 |
6 |
6 , 65, 67 |
7 |
73, 73, 79 |
8 |
84, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 6 |
1 |
11 |
2 |
52, 52 |
3 |
73, 73 |
4 |
84 |
5 |
55, 65, 85 |
6 |
26, 36 |
7 |
37, 67, 97 |
8 |
|
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác