XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
1932 |
4957 |
3931 |
Giải năm |
3826 |
Giải tư |
51194 |
10574 |
12825 |
61229 |
68757 |
82250 |
91813 |
Giải ba |
38423 |
05196 |
Giải nhì |
80709 |
Giải nhất |
07386 |
Đặc biệt |
65605 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
32 |
57 |
31 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
94 |
74 |
25 |
29 |
57 |
50 |
13 |
Giải ba |
23 |
96 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
932 |
957 |
931 |
Giải năm |
826 |
Giải tư |
194 |
574 |
825 |
229 |
757 |
250 |
813 |
Giải ba |
423 |
196 |
Giải nhì |
709 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
605 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
13 |
23 |
25 |
26 |
29 |
31 |
32 |
46 |
50 |
57 |
57 |
74 |
74 |
86 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
13 |
2 |
23, 25, 26, 29 |
3 |
31, 32 |
4 |
46 |
5 |
50, 57, 57 |
6 |
|
7 |
74, 74 |
8 |
86 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31 |
2 |
32 |
3 |
13, 23 |
4 |
74, 74, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
26, 46, 86, 96 |
7 |
57, 57 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác