XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
9892 |
6035 |
0918 |
Giải năm |
3504 |
Giải tư |
03614 |
06432 |
45410 |
90094 |
27644 |
42409 |
83319 |
Giải ba |
57576 |
20584 |
Giải nhì |
27080 |
Giải nhất |
63850 |
Đặc biệt |
900618 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
92 |
35 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
14 |
32 |
10 |
94 |
44 |
09 |
19 |
Giải ba |
76 |
84 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
892 |
035 |
|
Giải năm |
504 |
Giải tư |
614 |
432 |
410 |
094 |
644 |
409 |
319 |
Giải ba |
576 |
584 |
Giải nhì |
080 |
Giải nhất |
850 |
Đặc biệt |
618 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
10 |
14 |
18 |
19 |
25 |
32 |
35 |
44 |
50 |
66 |
76 |
80 |
84 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
10, 14, 18, 19 |
2 |
25 |
3 |
32, 35 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
66 |
7 |
76 |
8 |
80, 84 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 80 |
1 |
|
2 |
32, 92 |
3 |
|
4 |
04, 14, 44, 84, 94 |
5 |
25, 35 |
6 |
66, 76 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác