XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
9717 |
0113 |
0625 |
Giải năm |
6739 |
Giải tư |
07748 |
19445 |
49897 |
06237 |
81106 |
38313 |
00790 |
Giải ba |
95742 |
87084 |
Giải nhì |
63662 |
Giải nhất |
76477 |
Đặc biệt |
380238 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
17 |
13 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
48 |
45 |
97 |
37 |
06 |
13 |
90 |
Giải ba |
42 |
84 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
717 |
113 |
|
Giải năm |
739 |
Giải tư |
748 |
445 |
897 |
237 |
106 |
313 |
790 |
Giải ba |
742 |
084 |
Giải nhì |
662 |
Giải nhất |
477 |
Đặc biệt |
238 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
13 |
13 |
17 |
37 |
38 |
39 |
41 |
42 |
45 |
48 |
62 |
77 |
84 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
13, 13, 17 |
2 |
|
3 |
37, 38, 39 |
4 |
41, 42, 45, 48 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41 |
2 |
42, 62 |
3 |
13, 13 |
4 |
84 |
5 |
45 |
6 |
06 |
7 |
17, 37, 77, 97 |
8 |
08, 38, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác