XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
319 |
Giải sáu |
7328 |
4649 |
3018 |
Giải năm |
4694 |
Giải tư |
92227 |
54389 |
39815 |
76199 |
88664 |
69685 |
71203 |
Giải ba |
19676 |
47492 |
Giải nhì |
05497 |
Giải nhất |
06583 |
Đặc biệt |
437292 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
28 |
49 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
27 |
89 |
15 |
99 |
64 |
85 |
03 |
Giải ba |
76 |
92 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
319 |
Giải sáu |
328 |
649 |
|
Giải năm |
694 |
Giải tư |
227 |
389 |
815 |
199 |
664 |
685 |
203 |
Giải ba |
676 |
492 |
Giải nhì |
497 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
292 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
15 |
19 |
27 |
28 |
38 |
49 |
64 |
76 |
83 |
85 |
89 |
92 |
92 |
94 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
15, 19 |
2 |
27, 28 |
3 |
38 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
76 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
92, 92, 94, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
92, 92 |
3 |
03, 83 |
4 |
64, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
76 |
7 |
27, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
19, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác