XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
9424 |
5068 |
8462 |
Giải năm |
7267 |
Giải tư |
69619 |
37692 |
33777 |
38828 |
86402 |
63086 |
29931 |
Giải ba |
44703 |
66356 |
Giải nhì |
49953 |
Giải nhất |
21637 |
Đặc biệt |
532827 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
24 |
68 |
62 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
19 |
92 |
77 |
28 |
02 |
86 |
31 |
Giải ba |
03 |
56 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
424 |
068 |
462 |
Giải năm |
267 |
Giải tư |
619 |
692 |
777 |
828 |
402 |
086 |
931 |
Giải ba |
703 |
356 |
Giải nhì |
953 |
Giải nhất |
637 |
Đặc biệt |
827 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
19 |
24 |
26 |
27 |
28 |
31 |
37 |
53 |
54 |
56 |
62 |
67 |
68 |
77 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
19 |
2 |
24, 26, 27, 28 |
3 |
31, 37 |
4 |
|
5 |
53, 54, 56 |
6 |
62, 67, 68 |
7 |
77 |
8 |
86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31 |
2 |
02, 62, 92 |
3 |
03, 53 |
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
26, 56, 86 |
7 |
27, 37, 67, 77 |
8 |
28, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác