XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
7649 |
8762 |
3885 |
Giải năm |
3943 |
Giải tư |
00192 |
78964 |
71187 |
36241 |
84231 |
75902 |
68608 |
Giải ba |
47315 |
50001 |
Giải nhì |
60622 |
Giải nhất |
29566 |
Đặc biệt |
714424 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
49 |
62 |
85 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
92 |
64 |
87 |
41 |
31 |
02 |
08 |
Giải ba |
15 |
01 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
649 |
762 |
885 |
Giải năm |
943 |
Giải tư |
192 |
964 |
187 |
241 |
231 |
902 |
608 |
Giải ba |
315 |
001 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
566 |
Đặc biệt |
424 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
08 |
14 |
15 |
22 |
24 |
31 |
41 |
43 |
49 |
62 |
64 |
66 |
84 |
85 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 08 |
1 |
14, 15 |
2 |
22, 24 |
3 |
31 |
4 |
41, 43, 49 |
5 |
|
6 |
62, 64, 66 |
7 |
|
8 |
84, 85, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 41 |
2 |
02, 22, 62, 92 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 64, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
08 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác