XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
0800 |
3009 |
5474 |
Giải năm |
5155 |
Giải tư |
16493 |
68991 |
61634 |
32500 |
74483 |
69097 |
04928 |
Giải ba |
11218 |
74391 |
Giải nhì |
19241 |
Giải nhất |
82099 |
Đặc biệt |
271859 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
00 |
09 |
4 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
93 |
91 |
34 |
00 |
83 |
97 |
28 |
Giải ba |
18 |
91 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
387 |
Giải sáu |
800 |
009 |
74 |
Giải năm |
155 |
Giải tư |
493 |
991 |
634 |
500 |
483 |
097 |
928 |
Giải ba |
218 |
391 |
Giải nhì |
241 |
Giải nhất |
099 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
09 |
15 |
18 |
28 |
34 |
4 |
41 |
55 |
59 |
83 |
87 |
91 |
91 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 09 |
1 |
15, 18 |
2 |
28 |
3 |
34 |
4 |
4 , 41 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 87 |
9 |
91, 91, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 4 |
1 |
41, 91, 91 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
34 |
5 |
15, 55 |
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
18, 28 |
9 |
09, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác