XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
3853 |
8483 |
2493 |
Giải năm |
4621 |
Giải tư |
31736 |
97719 |
77392 |
42107 |
19500 |
79895 |
98912 |
Giải ba |
53412 |
27680 |
Giải nhì |
04246 |
Giải nhất |
99760 |
Đặc biệt |
098395 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
53 |
83 |
3 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
36 |
19 |
92 |
07 |
00 |
95 |
12 |
Giải ba |
12 |
80 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
853 |
483 |
93 |
Giải năm |
621 |
Giải tư |
736 |
719 |
392 |
107 |
500 |
895 |
912 |
Giải ba |
412 |
680 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
760 |
Đặc biệt |
395 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
12 |
12 |
16 |
19 |
21 |
3 |
36 |
46 |
53 |
60 |
80 |
83 |
87 |
92 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
12, 12, 16, 19 |
2 |
21 |
3 |
3 , 36 |
4 |
46 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
80, 83, 87 |
9 |
92, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 3 , 60, 80 |
1 |
21 |
2 |
12, 12, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
|
5 |
95, 95 |
6 |
16, 36, 46 |
7 |
07, 87 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác