XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
4338 |
5094 |
2942 |
Giải năm |
8960 |
Giải tư |
16778 |
29697 |
84540 |
31341 |
38347 |
97494 |
25868 |
Giải ba |
75911 |
79453 |
Giải nhì |
59350 |
Giải nhất |
90682 |
Đặc biệt |
423701 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
38 |
94 |
42 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
78 |
97 |
40 |
41 |
47 |
94 |
68 |
Giải ba |
11 |
53 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
338 |
094 |
942 |
Giải năm |
960 |
Giải tư |
778 |
697 |
540 |
341 |
347 |
494 |
868 |
Giải ba |
911 |
453 |
Giải nhì |
350 |
Giải nhất |
682 |
Đặc biệt |
701 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
38 |
40 |
41 |
42 |
47 |
50 |
53 |
60 |
68 |
78 |
82 |
85 |
91 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
40, 41, 42, 47 |
5 |
50, 53 |
6 |
60, 68 |
7 |
78 |
8 |
82, 85 |
9 |
91, 94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 60 |
1 |
01, 11, 41, 91 |
2 |
42, 82 |
3 |
53 |
4 |
94, 94 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
47, 97 |
8 |
38, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác