XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
2780 |
2203 |
6002 |
Giải năm |
9511 |
Giải tư |
97931 |
96048 |
17135 |
49086 |
97277 |
22588 |
71487 |
Giải ba |
59376 |
43412 |
Giải nhì |
90635 |
Giải nhất |
30317 |
Đặc biệt |
188335 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
80 |
03 |
02 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
31 |
48 |
35 |
86 |
77 |
88 |
87 |
Giải ba |
76 |
12 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
780 |
203 |
002 |
Giải năm |
511 |
Giải tư |
931 |
048 |
135 |
086 |
277 |
588 |
487 |
Giải ba |
376 |
412 |
Giải nhì |
635 |
Giải nhất |
317 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
11 |
12 |
17 |
19 |
31 |
35 |
35 |
35 |
48 |
63 |
76 |
77 |
80 |
86 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
11, 12, 17, 19 |
2 |
|
3 |
31, 35, 35, 35 |
4 |
48 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
76, 77 |
8 |
80, 86, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 31 |
2 |
02, 12 |
3 |
03, 63 |
4 |
|
5 |
35, 35, 35 |
6 |
76, 86 |
7 |
17, 77, 87 |
8 |
48, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác