XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
2790 |
5561 |
2695 |
Giải năm |
2762 |
Giải tư |
14454 |
19922 |
88612 |
76890 |
67529 |
01661 |
99392 |
Giải ba |
79153 |
56660 |
Giải nhì |
21980 |
Giải nhất |
67179 |
Đặc biệt |
945692 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
90 |
61 |
95 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
54 |
22 |
12 |
90 |
29 |
61 |
92 |
Giải ba |
53 |
60 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
897 |
Giải sáu |
790 |
561 |
695 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
454 |
922 |
612 |
890 |
529 |
661 |
392 |
Giải ba |
153 |
660 |
Giải nhì |
980 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
692 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
22 |
29 |
42 |
53 |
54 |
60 |
61 |
61 |
62 |
79 |
80 |
90 |
90 |
92 |
92 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
53, 54 |
6 |
60, 61, 61, 62 |
7 |
79 |
8 |
80 |
9 |
90, 90, 92, 92, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 90, 90 |
1 |
61, 61 |
2 |
12, 22, 42, 62, 92, 92 |
3 |
53 |
4 |
54 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác