XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
6729 |
4181 |
0367 |
Giải năm |
0822 |
Giải tư |
95545 |
72715 |
55025 |
67899 |
37652 |
32832 |
92795 |
Giải ba |
34089 |
01910 |
Giải nhì |
15398 |
Giải nhất |
15583 |
Đặc biệt |
90715 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
29 |
81 |
67 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
45 |
15 |
25 |
99 |
52 |
32 |
95 |
Giải ba |
89 |
10 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
729 |
181 |
367 |
Giải năm |
822 |
Giải tư |
545 |
715 |
025 |
899 |
652 |
832 |
795 |
Giải ba |
089 |
910 |
Giải nhì |
398 |
Giải nhất |
583 |
Đặc biệt |
715 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
15 |
22 |
25 |
29 |
32 |
45 |
45 |
46 |
52 |
67 |
81 |
83 |
89 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 15 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
32 |
4 |
45, 45, 46 |
5 |
52 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
81, 83, 89 |
9 |
95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81 |
2 |
22, 32, 52 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
15, 15, 25, 45, 45, 95 |
6 |
46 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác