XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
7349 |
7745 |
4757 |
Giải năm |
1603 |
Giải tư |
15391 |
56159 |
95430 |
36402 |
05978 |
60909 |
50411 |
Giải ba |
30037 |
36924 |
Giải nhì |
04376 |
Giải nhất |
69922 |
Đặc biệt |
597297 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
49 |
45 |
7 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
91 |
59 |
30 |
02 |
78 |
09 |
11 |
Giải ba |
37 |
24 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
673 |
Giải sáu |
349 |
745 |
57 |
Giải năm |
603 |
Giải tư |
391 |
159 |
430 |
402 |
978 |
909 |
411 |
Giải ba |
037 |
924 |
Giải nhì |
376 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
09 |
11 |
22 |
24 |
30 |
37 |
45 |
49 |
59 |
7 |
73 |
76 |
78 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 09 |
1 |
11 |
2 |
22, 24 |
3 |
30, 37 |
4 |
45, 49 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
7 , 73, 76, 78 |
8 |
|
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 7 |
1 |
11, 91 |
2 |
02, 22 |
3 |
03, 73 |
4 |
24 |
5 |
45 |
6 |
76 |
7 |
37, 97 |
8 |
78 |
9 |
09, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác