XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
8644 |
2395 |
4385 |
Giải năm |
3199 |
Giải tư |
86615 |
26957 |
26011 |
09034 |
31152 |
02879 |
19071 |
Giải ba |
68937 |
62418 |
Giải nhì |
80779 |
Giải nhất |
49136 |
Đặc biệt |
81481 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
44 |
95 |
85 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
15 |
57 |
11 |
34 |
52 |
79 |
71 |
Giải ba |
37 |
18 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
644 |
395 |
385 |
Giải năm |
199 |
Giải tư |
615 |
957 |
011 |
034 |
152 |
879 |
071 |
Giải ba |
937 |
418 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
136 |
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
15 |
18 |
34 |
36 |
37 |
44 |
52 |
57 |
71 |
79 |
79 |
81 |
85 |
93 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 15, 18 |
2 |
|
3 |
34, 36, 37 |
4 |
44 |
5 |
52, 57 |
6 |
|
7 |
71, 79, 79 |
8 |
81, 85 |
9 |
93, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 71, 81 |
2 |
52 |
3 |
93 |
4 |
34, 44 |
5 |
15, 85, 95 |
6 |
36 |
7 |
37, 57 |
8 |
18 |
9 |
09, 79, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác