XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
4247 |
3237 |
9252 |
Giải năm |
0078 |
Giải tư |
89052 |
71508 |
69571 |
12311 |
79750 |
85046 |
55761 |
Giải ba |
85560 |
24157 |
Giải nhì |
00710 |
Giải nhất |
63249 |
Đặc biệt |
535453 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
47 |
37 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
52 |
08 |
71 |
11 |
50 |
46 |
61 |
Giải ba |
60 |
57 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
953 |
Giải sáu |
247 |
237 |
|
Giải năm |
078 |
Giải tư |
052 |
508 |
571 |
311 |
750 |
046 |
761 |
Giải ba |
560 |
157 |
Giải nhì |
710 |
Giải nhất |
249 |
Đặc biệt |
453 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
11 |
37 |
44 |
46 |
47 |
49 |
50 |
52 |
53 |
53 |
57 |
60 |
61 |
71 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 11 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
44, 46, 47, 49 |
5 |
50, 52, 53, 53, 57 |
6 |
60, 61 |
7 |
71, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50, 60 |
1 |
11, 61, 71 |
2 |
52 |
3 |
53, 53 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
37, 47, 57 |
8 |
08, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác