XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
8423 |
3027 |
3810 |
Giải năm |
3561 |
Giải tư |
25660 |
44927 |
56823 |
71429 |
13898 |
06161 |
42134 |
Giải ba |
46619 |
93380 |
Giải nhì |
46235 |
Giải nhất |
11862 |
Đặc biệt |
345318 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
23 |
27 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
60 |
27 |
23 |
29 |
98 |
61 |
34 |
Giải ba |
19 |
80 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
423 |
027 |
|
Giải năm |
561 |
Giải tư |
660 |
927 |
823 |
429 |
898 |
161 |
134 |
Giải ba |
619 |
380 |
Giải nhì |
235 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
318 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
18 |
19 |
23 |
23 |
27 |
27 |
29 |
34 |
35 |
60 |
61 |
61 |
62 |
77 |
80 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18, 19 |
2 |
23, 23, 27, 27, 29 |
3 |
34, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 61, 61, 62 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80 |
1 |
11, 61, 61 |
2 |
62 |
3 |
23, 23 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
27, 27, 77 |
8 |
18, 98 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác