XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
2702 |
9374 |
0173 |
Giải năm |
0730 |
Giải tư |
28737 |
17793 |
98411 |
44121 |
30094 |
37001 |
10850 |
Giải ba |
47367 |
73876 |
Giải nhì |
19709 |
Giải nhất |
98968 |
Đặc biệt |
960157 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
02 |
74 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
37 |
93 |
11 |
21 |
94 |
01 |
50 |
Giải ba |
67 |
76 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
702 |
374 |
|
Giải năm |
730 |
Giải tư |
737 |
793 |
411 |
121 |
094 |
001 |
850 |
Giải ba |
367 |
876 |
Giải nhì |
709 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
09 |
11 |
21 |
30 |
37 |
50 |
56 |
57 |
67 |
68 |
72 |
74 |
76 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 09 |
1 |
11 |
2 |
21 |
3 |
30, 37 |
4 |
|
5 |
50, 56, 57 |
6 |
67, 68 |
7 |
72, 74, 76 |
8 |
|
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50 |
1 |
01, 11, 21 |
2 |
02, 72 |
3 |
93 |
4 |
74, 94 |
5 |
|
6 |
56, 76 |
7 |
37, 57, 67 |
8 |
68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác