XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
4403 |
5715 |
8337 |
Giải năm |
5568 |
Giải tư |
69444 |
83819 |
05693 |
74008 |
15542 |
71320 |
53441 |
Giải ba |
92240 |
40904 |
Giải nhì |
93023 |
Giải nhất |
00322 |
Đặc biệt |
81099 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
03 |
15 |
37 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
44 |
19 |
93 |
08 |
42 |
20 |
41 |
Giải ba |
40 |
04 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
403 |
715 |
337 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
444 |
819 |
693 |
008 |
542 |
320 |
441 |
Giải ba |
240 |
904 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
322 |
Đặc biệt |
099 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
04 |
08 |
15 |
19 |
20 |
22 |
23 |
37 |
40 |
41 |
42 |
44 |
68 |
75 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 04, 08 |
1 |
15, 19 |
2 |
20, 22, 23 |
3 |
37 |
4 |
40, 41, 42, 44 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
01, 41 |
2 |
22, 42 |
3 |
03, 23, 93 |
4 |
04, 44 |
5 |
15, 75 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
08, 68 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác