XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
0577 |
2308 |
7203 |
Giải năm |
9945 |
Giải tư |
55714 |
30191 |
15578 |
27321 |
32247 |
18030 |
52498 |
Giải ba |
16036 |
72032 |
Giải nhì |
39691 |
Giải nhất |
61676 |
Đặc biệt |
396030 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
77 |
08 |
03 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
14 |
91 |
78 |
21 |
47 |
30 |
98 |
Giải ba |
36 |
32 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
577 |
308 |
203 |
Giải năm |
945 |
Giải tư |
714 |
191 |
578 |
321 |
247 |
030 |
498 |
Giải ba |
036 |
032 |
Giải nhì |
691 |
Giải nhất |
676 |
Đặc biệt |
030 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
14 |
21 |
30 |
30 |
32 |
33 |
36 |
45 |
47 |
76 |
77 |
78 |
83 |
91 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
14 |
2 |
21 |
3 |
30, 30, 32, 33, 36 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76, 77, 78 |
8 |
83 |
9 |
91, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
21, 91, 91 |
2 |
32 |
3 |
03, 33, 83 |
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
36, 76 |
7 |
47, 77 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác