XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
462 |
Giải sáu |
5393 |
0020 |
5386 |
Giải năm |
4930 |
Giải tư |
23402 |
89912 |
94114 |
77061 |
15354 |
75526 |
85756 |
Giải ba |
99538 |
55270 |
Giải nhì |
39217 |
Giải nhất |
32864 |
Đặc biệt |
977947 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
93 |
20 |
|
Giải năm |
30 |
Giải tư |
02 |
12 |
14 |
61 |
54 |
26 |
56 |
Giải ba |
38 |
70 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
462 |
Giải sáu |
393 |
020 |
|
Giải năm |
930 |
Giải tư |
402 |
912 |
114 |
061 |
354 |
526 |
756 |
Giải ba |
538 |
270 |
Giải nhì |
217 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
12 |
14 |
17 |
20 |
26 |
30 |
38 |
47 |
54 |
56 |
61 |
62 |
64 |
70 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
12, 14, 17 |
2 |
20, 26 |
3 |
30, 38 |
4 |
47 |
5 |
54, 56 |
6 |
61, 62, 64 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 70 |
1 |
61 |
2 |
02, 12, 62 |
3 |
93 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
05 |
6 |
26, 56 |
7 |
17, 47 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác