XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
9602 |
7031 |
2107 |
Giải năm |
7858 |
Giải tư |
85213 |
02844 |
16659 |
86005 |
56504 |
62618 |
87185 |
Giải ba |
75023 |
51180 |
Giải nhì |
42676 |
Giải nhất |
50734 |
Đặc biệt |
16922 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
02 |
31 |
07 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
13 |
44 |
59 |
05 |
04 |
18 |
85 |
Giải ba |
23 |
80 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
964 |
Giải sáu |
602 |
031 |
107 |
Giải năm |
858 |
Giải tư |
213 |
844 |
659 |
005 |
504 |
618 |
185 |
Giải ba |
023 |
180 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
734 |
Đặc biệt |
922 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
05 |
07 |
13 |
18 |
22 |
23 |
31 |
34 |
44 |
58 |
59 |
64 |
64 |
76 |
80 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 05, 07 |
1 |
13, 18 |
2 |
22, 23 |
3 |
31, 34 |
4 |
44 |
5 |
58, 59 |
6 |
64, 64 |
7 |
76 |
8 |
80, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31 |
2 |
02, 22 |
3 |
13, 23 |
4 |
04, 34, 44, 64, 64 |
5 |
05, 85 |
6 |
76 |
7 |
07 |
8 |
18, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác