XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
7273 |
8514 |
3055 |
Giải năm |
1050 |
Giải tư |
87668 |
27966 |
61035 |
82176 |
50231 |
30979 |
97639 |
Giải ba |
30413 |
42427 |
Giải nhì |
94571 |
Giải nhất |
31080 |
Đặc biệt |
649696 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
73 |
14 |
|
Giải năm |
50 |
Giải tư |
68 |
66 |
35 |
76 |
31 |
79 |
39 |
Giải ba |
13 |
27 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
236 |
Giải sáu |
273 |
514 |
|
Giải năm |
050 |
Giải tư |
668 |
966 |
035 |
176 |
231 |
979 |
639 |
Giải ba |
413 |
427 |
Giải nhì |
571 |
Giải nhất |
080 |
Đặc biệt |
696 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
13 |
14 |
27 |
31 |
35 |
36 |
39 |
50 |
66 |
68 |
71 |
73 |
76 |
79 |
80 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
13, 14 |
2 |
27 |
3 |
31, 35, 36, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
66, 68 |
7 |
71, 73, 76, 79 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
31, 71 |
2 |
02 |
3 |
13, 73 |
4 |
14 |
5 |
35 |
6 |
36, 66, 76, 96 |
7 |
27 |
8 |
68 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác