XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
2251 |
6055 |
8911 |
Giải năm |
5872 |
Giải tư |
35531 |
08972 |
64540 |
50691 |
54807 |
68171 |
94617 |
Giải ba |
27913 |
34901 |
Giải nhì |
43832 |
Giải nhất |
56005 |
Đặc biệt |
069880 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
51 |
55 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
31 |
72 |
40 |
91 |
07 |
71 |
17 |
Giải ba |
13 |
01 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
161 |
Giải sáu |
251 |
055 |
|
Giải năm |
872 |
Giải tư |
531 |
972 |
540 |
691 |
807 |
171 |
617 |
Giải ba |
913 |
901 |
Giải nhì |
832 |
Giải nhất |
005 |
Đặc biệt |
880 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
07 |
13 |
17 |
31 |
32 |
40 |
43 |
51 |
55 |
61 |
71 |
72 |
72 |
80 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 07 |
1 |
13, 17 |
2 |
|
3 |
31, 32 |
4 |
40, 43 |
5 |
51, 55 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 72 |
8 |
80 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
01, 31, 51, 61, 71, 91 |
2 |
32, 72, 72 |
3 |
13, 43 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
|
7 |
07, 17 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác