XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
6478 |
1681 |
7613 |
Giải năm |
0252 |
Giải tư |
60430 |
60671 |
87886 |
14061 |
92776 |
48001 |
59487 |
Giải ba |
02723 |
12227 |
Giải nhì |
72658 |
Giải nhất |
97187 |
Đặc biệt |
326448 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
78 |
81 |
13 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
30 |
71 |
86 |
61 |
76 |
01 |
87 |
Giải ba |
23 |
27 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
478 |
681 |
613 |
Giải năm |
252 |
Giải tư |
430 |
671 |
886 |
061 |
776 |
001 |
487 |
Giải ba |
723 |
227 |
Giải nhì |
658 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
448 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
13 |
23 |
27 |
30 |
48 |
52 |
58 |
61 |
68 |
71 |
76 |
78 |
81 |
86 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 13 |
2 |
23, 27 |
3 |
30 |
4 |
48 |
5 |
52, 58 |
6 |
61, 68 |
7 |
71, 76, 78 |
8 |
81, 86, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 61, 71, 81 |
2 |
12, 52 |
3 |
13, 23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
76, 86 |
7 |
27, 87, 87 |
8 |
48, 58, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác