XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
0507 |
9123 |
3741 |
Giải năm |
8133 |
Giải tư |
79526 |
85080 |
20269 |
95344 |
24279 |
78604 |
96360 |
Giải ba |
17662 |
29447 |
Giải nhì |
27218 |
Giải nhất |
89088 |
Đặc biệt |
226436 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
07 |
23 |
41 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
26 |
80 |
69 |
44 |
79 |
04 |
60 |
Giải ba |
62 |
47 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
507 |
123 |
741 |
Giải năm |
133 |
Giải tư |
526 |
080 |
269 |
344 |
279 |
604 |
360 |
Giải ba |
662 |
447 |
Giải nhì |
218 |
Giải nhất |
088 |
Đặc biệt |
436 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
07 |
18 |
23 |
26 |
33 |
36 |
41 |
44 |
47 |
60 |
62 |
69 |
79 |
80 |
87 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 07 |
1 |
18 |
2 |
23, 26 |
3 |
33, 36 |
4 |
41, 44, 47 |
5 |
|
6 |
60, 62, 69 |
7 |
79 |
8 |
80, 87, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
41 |
2 |
62 |
3 |
23, 33 |
4 |
04, 44 |
5 |
|
6 |
06, 26, 36 |
7 |
07, 47, 87 |
8 |
18, 88 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác