XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
1583 |
4544 |
7331 |
Giải năm |
7746 |
Giải tư |
87435 |
56718 |
07201 |
78921 |
45007 |
81159 |
40789 |
Giải ba |
99826 |
66773 |
Giải nhì |
40045 |
Giải nhất |
14380 |
Đặc biệt |
64253 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
83 |
44 |
31 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
35 |
18 |
01 |
21 |
07 |
59 |
89 |
Giải ba |
26 |
73 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
481 |
Giải sáu |
583 |
544 |
331 |
Giải năm |
746 |
Giải tư |
435 |
718 |
201 |
921 |
007 |
159 |
789 |
Giải ba |
826 |
773 |
Giải nhì |
045 |
Giải nhất |
380 |
Đặc biệt |
253 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
18 |
21 |
26 |
31 |
35 |
44 |
45 |
46 |
53 |
59 |
73 |
80 |
81 |
83 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
18 |
2 |
21, 26 |
3 |
31, 35 |
4 |
44, 45, 46 |
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 81, 83, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01, 21, 31, 81 |
2 |
92 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
44 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 46 |
7 |
07 |
8 |
18 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác