XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
0855 |
7113 |
0549 |
Giải năm |
9322 |
Giải tư |
07932 |
96012 |
68113 |
20803 |
24289 |
74705 |
66368 |
Giải ba |
82657 |
81492 |
Giải nhì |
48096 |
Giải nhất |
11610 |
Đặc biệt |
086145 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
55 |
13 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
32 |
12 |
13 |
03 |
89 |
05 |
68 |
Giải ba |
57 |
92 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
413 |
Giải sáu |
855 |
113 |
|
Giải năm |
322 |
Giải tư |
932 |
012 |
113 |
803 |
289 |
705 |
368 |
Giải ba |
657 |
492 |
Giải nhì |
096 |
Giải nhất |
610 |
Đặc biệt |
145 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
10 |
12 |
13 |
13 |
13 |
22 |
32 |
41 |
45 |
55 |
57 |
68 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
10, 12, 13, 13, 13 |
2 |
22 |
3 |
32 |
4 |
41, 45 |
5 |
55, 57 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
41 |
2 |
12, 22, 32, 92 |
3 |
03, 13, 13, 13 |
4 |
|
5 |
05, 45, 55 |
6 |
96 |
7 |
57 |
8 |
68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác