XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
5888 |
6422 |
9516 |
Giải năm |
8056 |
Giải tư |
70673 |
13106 |
45953 |
97250 |
45451 |
33431 |
47369 |
Giải ba |
82147 |
95264 |
Giải nhì |
08222 |
Giải nhất |
90182 |
Đặc biệt |
96416 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
88 |
22 |
16 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
73 |
06 |
53 |
50 |
51 |
31 |
69 |
Giải ba |
47 |
64 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
888 |
422 |
516 |
Giải năm |
056 |
Giải tư |
673 |
106 |
953 |
250 |
451 |
431 |
369 |
Giải ba |
147 |
264 |
Giải nhì |
222 |
Giải nhất |
182 |
Đặc biệt |
416 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
16 |
16 |
22 |
22 |
31 |
47 |
50 |
51 |
53 |
54 |
56 |
64 |
66 |
69 |
73 |
82 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
16, 16 |
2 |
22, 22 |
3 |
31 |
4 |
47 |
5 |
50, 51, 53, 54, 56 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
73 |
8 |
82, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 51 |
2 |
22, 22, 82 |
3 |
53, 73 |
4 |
54, 64 |
5 |
|
6 |
06, 16, 16, 56, 66 |
7 |
47 |
8 |
88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác