XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
8926 |
1128 |
3788 |
Giải năm |
2554 |
Giải tư |
97045 |
00074 |
27905 |
65766 |
65264 |
20892 |
45349 |
Giải ba |
68948 |
54567 |
Giải nhì |
82941 |
Giải nhất |
85828 |
Đặc biệt |
31803 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
26 |
28 |
88 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
45 |
74 |
05 |
66 |
64 |
92 |
49 |
Giải ba |
48 |
67 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
926 |
128 |
788 |
Giải năm |
554 |
Giải tư |
045 |
074 |
905 |
766 |
264 |
892 |
349 |
Giải ba |
948 |
567 |
Giải nhì |
941 |
Giải nhất |
828 |
Đặc biệt |
803 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
22 |
26 |
28 |
28 |
41 |
45 |
48 |
49 |
54 |
64 |
66 |
67 |
74 |
88 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
|
2 |
22, 26, 28, 28 |
3 |
|
4 |
41, 45, 48, 49 |
5 |
54 |
6 |
64, 66, 67 |
7 |
74 |
8 |
88 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
22, 92 |
3 |
03, 93 |
4 |
54, 64, 74 |
5 |
05, 45 |
6 |
26, 66 |
7 |
67 |
8 |
28, 28, 48, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác