XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
0630 |
0605 |
8702 |
Giải năm |
1859 |
Giải tư |
61581 |
43670 |
56409 |
07464 |
15777 |
85217 |
26547 |
Giải ba |
51278 |
83956 |
Giải nhì |
34101 |
Giải nhất |
51182 |
Đặc biệt |
131486 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
30 |
05 |
02 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
81 |
70 |
09 |
64 |
77 |
17 |
47 |
Giải ba |
78 |
56 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
630 |
605 |
702 |
Giải năm |
859 |
Giải tư |
581 |
670 |
409 |
464 |
777 |
217 |
547 |
Giải ba |
278 |
956 |
Giải nhì |
101 |
Giải nhất |
182 |
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
09 |
17 |
30 |
34 |
47 |
56 |
59 |
64 |
70 |
77 |
78 |
81 |
82 |
86 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 09 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
30, 34 |
4 |
47 |
5 |
56, 59 |
6 |
64 |
7 |
70, 77, 78 |
8 |
81, 82, 86 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
01, 81 |
2 |
02, 82 |
3 |
93 |
4 |
34, 64 |
5 |
05 |
6 |
56, 86 |
7 |
17, 47, 77 |
8 |
78 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác