XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
4140 |
6095 |
5017 |
Giải năm |
3030 |
Giải tư |
93810 |
13334 |
49316 |
96471 |
14069 |
75174 |
05027 |
Giải ba |
14627 |
73126 |
Giải nhì |
28703 |
Giải nhất |
36681 |
Đặc biệt |
482548 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
40 |
95 |
17 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
10 |
34 |
16 |
71 |
69 |
74 |
27 |
Giải ba |
27 |
26 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
073 |
Giải sáu |
140 |
095 |
017 |
Giải năm |
030 |
Giải tư |
810 |
334 |
316 |
471 |
069 |
174 |
027 |
Giải ba |
627 |
126 |
Giải nhì |
703 |
Giải nhất |
681 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
16 |
17 |
26 |
27 |
27 |
30 |
34 |
40 |
48 |
51 |
69 |
71 |
73 |
74 |
81 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10, 16, 17 |
2 |
26, 27, 27 |
3 |
30, 34 |
4 |
40, 48 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
71, 73, 74 |
8 |
81 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40 |
1 |
51, 71, 81 |
2 |
|
3 |
03, 73 |
4 |
34, 74 |
5 |
95 |
6 |
16, 26 |
7 |
17, 27, 27 |
8 |
48 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác