XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
603 |
Giải sáu |
7358 |
5861 |
3408 |
Giải năm |
6336 |
Giải tư |
73816 |
24271 |
00493 |
71243 |
87657 |
77879 |
18897 |
Giải ba |
43529 |
24730 |
Giải nhì |
33112 |
Giải nhất |
11752 |
Đặc biệt |
603489 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
58 |
61 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
16 |
71 |
93 |
43 |
57 |
79 |
97 |
Giải ba |
29 |
30 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
603 |
Giải sáu |
358 |
861 |
|
Giải năm |
336 |
Giải tư |
816 |
271 |
493 |
243 |
657 |
879 |
897 |
Giải ba |
529 |
730 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
752 |
Đặc biệt |
489 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
12 |
16 |
29 |
30 |
36 |
43 |
52 |
57 |
58 |
61 |
71 |
79 |
89 |
91 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
12, 16 |
2 |
29 |
3 |
30, 36 |
4 |
43 |
5 |
52, 57, 58 |
6 |
61 |
7 |
71, 79 |
8 |
89 |
9 |
91, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
61, 71, 91 |
2 |
12, 52 |
3 |
03, 43, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
57, 97 |
8 |
58 |
9 |
29, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác