XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
9566 |
4693 |
0588 |
Giải năm |
4942 |
Giải tư |
83827 |
80762 |
87455 |
89501 |
45130 |
71482 |
98639 |
Giải ba |
97877 |
76523 |
Giải nhì |
07783 |
Giải nhất |
54831 |
Đặc biệt |
390984 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
66 |
93 |
88 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
27 |
62 |
55 |
01 |
30 |
82 |
39 |
Giải ba |
77 |
23 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
647 |
Giải sáu |
566 |
693 |
588 |
Giải năm |
942 |
Giải tư |
827 |
762 |
455 |
501 |
130 |
482 |
639 |
Giải ba |
877 |
523 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
984 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
23 |
27 |
30 |
31 |
39 |
42 |
45 |
47 |
55 |
62 |
66 |
77 |
82 |
83 |
84 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
23, 27 |
3 |
30, 31, 39 |
4 |
42, 45, 47 |
5 |
55 |
6 |
62, 66 |
7 |
77 |
8 |
82, 83, 84, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01, 31 |
2 |
42, 62, 82 |
3 |
23, 83, 93 |
4 |
84 |
5 |
45, 55 |
6 |
66 |
7 |
27, 47, 77 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác