XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
8228 |
8743 |
2909 |
Giải năm |
9324 |
Giải tư |
32016 |
37288 |
61979 |
72272 |
01470 |
82010 |
49646 |
Giải ba |
48652 |
82748 |
Giải nhì |
44174 |
Giải nhất |
00272 |
Đặc biệt |
08911 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
28 |
43 |
09 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
16 |
88 |
79 |
72 |
70 |
10 |
46 |
Giải ba |
52 |
48 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
228 |
743 |
909 |
Giải năm |
324 |
Giải tư |
016 |
288 |
979 |
272 |
470 |
010 |
646 |
Giải ba |
652 |
748 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
272 |
Đặc biệt |
911 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
11 |
16 |
24 |
28 |
43 |
46 |
48 |
52 |
68 |
70 |
72 |
72 |
74 |
76 |
79 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
43, 46, 48 |
5 |
52 |
6 |
68 |
7 |
70, 72, 72, 74, 76, 79 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
11 |
2 |
52, 72, 72 |
3 |
43 |
4 |
24, 74 |
5 |
|
6 |
16, 46, 76 |
7 |
|
8 |
28, 48, 68, 88 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác