XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
3675 |
9822 |
8399 |
Giải năm |
6029 |
Giải tư |
85489 |
22566 |
25867 |
27900 |
47791 |
49194 |
29704 |
Giải ba |
25388 |
94400 |
Giải nhì |
08815 |
Giải nhất |
80496 |
Đặc biệt |
179663 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
75 |
22 |
99 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
89 |
66 |
67 |
00 |
91 |
94 |
04 |
Giải ba |
88 |
00 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
675 |
822 |
399 |
Giải năm |
029 |
Giải tư |
489 |
566 |
867 |
900 |
791 |
194 |
704 |
Giải ba |
388 |
400 |
Giải nhì |
815 |
Giải nhất |
496 |
Đặc biệt |
663 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
04 |
15 |
15 |
22 |
29 |
60 |
63 |
66 |
67 |
75 |
88 |
89 |
91 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 04 |
1 |
15, 15 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 63, 66, 67 |
7 |
75 |
8 |
88, 89 |
9 |
91, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 60 |
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
63 |
4 |
04, 94 |
5 |
15, 15, 75 |
6 |
66, 96 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
29, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác