XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
7440 |
2379 |
4821 |
Giải năm |
2581 |
Giải tư |
04401 |
34454 |
90652 |
65562 |
54299 |
14804 |
25969 |
Giải ba |
52215 |
94786 |
Giải nhì |
27354 |
Giải nhất |
80682 |
Đặc biệt |
310954 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
40 |
79 |
21 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
01 |
54 |
52 |
62 |
99 |
04 |
69 |
Giải ba |
15 |
86 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
440 |
379 |
821 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
401 |
454 |
652 |
562 |
299 |
804 |
969 |
Giải ba |
215 |
786 |
Giải nhì |
354 |
Giải nhất |
682 |
Đặc biệt |
954 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
15 |
21 |
40 |
52 |
54 |
54 |
54 |
62 |
69 |
76 |
79 |
81 |
82 |
86 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
15 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
52, 54, 54, 54 |
6 |
62, 69 |
7 |
76, 79 |
8 |
81, 82, 86 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
52, 62, 82 |
3 |
93 |
4 |
04, 54, 54, 54 |
5 |
15 |
6 |
76, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
69, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác