XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
3064 |
6684 |
0645 |
Giải năm |
7332 |
Giải tư |
08699 |
83886 |
04998 |
00506 |
56314 |
33780 |
32006 |
Giải ba |
05303 |
45553 |
Giải nhì |
35544 |
Giải nhất |
85232 |
Đặc biệt |
28209 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
64 |
84 |
45 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
99 |
86 |
98 |
06 |
14 |
80 |
06 |
Giải ba |
03 |
53 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
064 |
684 |
645 |
Giải năm |
332 |
Giải tư |
699 |
886 |
998 |
506 |
314 |
780 |
006 |
Giải ba |
303 |
553 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
232 |
Đặc biệt |
209 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
06 |
09 |
14 |
32 |
32 |
44 |
45 |
53 |
54 |
61 |
64 |
80 |
84 |
86 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 06, 06, 09 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
32, 32 |
4 |
44, 45 |
5 |
53, 54 |
6 |
61, 64 |
7 |
|
8 |
80, 84, 86 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
61 |
2 |
32, 32 |
3 |
03, 53 |
4 |
14, 44, 54, 64, 84 |
5 |
45 |
6 |
06, 06, 86 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác