XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
9108 |
6065 |
0439 |
Giải năm |
2862 |
Giải tư |
39393 |
89950 |
93273 |
22461 |
78690 |
19111 |
64814 |
Giải ba |
54395 |
03368 |
Giải nhì |
28583 |
Giải nhất |
51825 |
Đặc biệt |
841275 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
08 |
65 |
39 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
93 |
50 |
73 |
61 |
90 |
11 |
14 |
Giải ba |
95 |
68 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
985 |
Giải sáu |
108 |
065 |
439 |
Giải năm |
862 |
Giải tư |
393 |
950 |
273 |
461 |
690 |
111 |
814 |
Giải ba |
395 |
368 |
Giải nhì |
583 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
275 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
11 |
14 |
25 |
39 |
50 |
61 |
62 |
65 |
68 |
73 |
75 |
83 |
85 |
90 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
25 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
61, 62, 65, 68 |
7 |
73, 75 |
8 |
83, 85 |
9 |
90, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
11, 61 |
2 |
02, 62 |
3 |
73, 83, 93 |
4 |
14 |
5 |
25, 65, 75, 85, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác