XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
7588 |
7758 |
5855 |
Giải năm |
6523 |
Giải tư |
38351 |
87452 |
77376 |
33271 |
11399 |
20981 |
88886 |
Giải ba |
72309 |
84257 |
Giải nhì |
85937 |
Giải nhất |
21684 |
Đặc biệt |
696650 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
88 |
58 |
55 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
51 |
52 |
76 |
71 |
99 |
81 |
86 |
Giải ba |
09 |
57 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
588 |
758 |
855 |
Giải năm |
523 |
Giải tư |
351 |
452 |
376 |
271 |
399 |
981 |
886 |
Giải ba |
309 |
257 |
Giải nhì |
937 |
Giải nhất |
684 |
Đặc biệt |
650 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
23 |
37 |
50 |
50 |
51 |
52 |
55 |
57 |
58 |
62 |
71 |
76 |
81 |
84 |
86 |
88 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
50, 50, 51, 52, 55, 57, 58 |
6 |
62 |
7 |
71, 76 |
8 |
81, 84, 86, 88 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
51, 71, 81 |
2 |
52, 62 |
3 |
23 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
76, 86 |
7 |
37, 57 |
8 |
58, 88 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác