XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
8210 |
2232 |
4644 |
Giải năm |
8848 |
Giải tư |
15427 |
89772 |
36696 |
19490 |
80742 |
39143 |
14608 |
Giải ba |
79418 |
26560 |
Giải nhì |
73939 |
Giải nhất |
37010 |
Đặc biệt |
517767 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
10 |
32 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
27 |
72 |
96 |
90 |
42 |
43 |
08 |
Giải ba |
18 |
60 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
210 |
232 |
|
Giải năm |
848 |
Giải tư |
427 |
772 |
696 |
490 |
742 |
143 |
608 |
Giải ba |
418 |
560 |
Giải nhì |
939 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
767 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
10 |
18 |
23 |
27 |
32 |
39 |
42 |
43 |
48 |
60 |
67 |
72 |
87 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 10, 18 |
2 |
23, 27 |
3 |
32, 39 |
4 |
42, 43, 48 |
5 |
|
6 |
60, 67 |
7 |
72 |
8 |
87 |
9 |
90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 10, 60, 90 |
1 |
|
2 |
32, 42, 72 |
3 |
23, 43 |
4 |
|
5 |
|
6 |
96 |
7 |
27, 67, 87 |
8 |
08, 18, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác