XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
4281 |
4385 |
2495 |
Giải năm |
0789 |
Giải tư |
18405 |
41286 |
46905 |
65905 |
16950 |
23322 |
36978 |
Giải ba |
20280 |
49482 |
Giải nhì |
46744 |
Giải nhất |
90789 |
Đặc biệt |
671541 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
81 |
85 |
5 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
05 |
86 |
05 |
05 |
50 |
22 |
78 |
Giải ba |
80 |
82 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
281 |
385 |
95 |
Giải năm |
789 |
Giải tư |
405 |
286 |
905 |
905 |
950 |
322 |
978 |
Giải ba |
280 |
482 |
Giải nhì |
744 |
Giải nhất |
789 |
Đặc biệt |
541 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
05 |
22 |
29 |
41 |
44 |
5 |
50 |
62 |
78 |
80 |
81 |
82 |
85 |
86 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05, 05 |
1 |
|
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
41, 44 |
5 |
5 , 50 |
6 |
62 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 82, 85, 86, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
5 , 50, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
22, 62, 82 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
05, 05, 05, 85 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
29, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác