XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
9478 |
7149 |
2729 |
Giải năm |
5845 |
Giải tư |
40056 |
52420 |
27862 |
27156 |
76590 |
99868 |
12591 |
Giải ba |
59838 |
74744 |
Giải nhì |
34266 |
Giải nhất |
31590 |
Đặc biệt |
077717 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
78 |
49 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
56 |
20 |
62 |
56 |
90 |
68 |
91 |
Giải ba |
38 |
44 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
478 |
149 |
|
Giải năm |
845 |
Giải tư |
056 |
420 |
862 |
156 |
590 |
868 |
591 |
Giải ba |
838 |
744 |
Giải nhì |
266 |
Giải nhất |
590 |
Đặc biệt |
717 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
17 |
20 |
38 |
44 |
45 |
49 |
56 |
56 |
62 |
66 |
68 |
78 |
80 |
90 |
90 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
38 |
4 |
44, 45, 49 |
5 |
56, 56 |
6 |
62, 66, 68 |
7 |
78 |
8 |
80 |
9 |
90, 90, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80, 90, 90 |
1 |
91 |
2 |
02, 62 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
45 |
6 |
56, 56, 66 |
7 |
17 |
8 |
38, 68, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác