XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
4090 |
7223 |
4822 |
Giải năm |
8113 |
Giải tư |
99384 |
71597 |
94891 |
13319 |
47070 |
63136 |
52459 |
Giải ba |
18954 |
86732 |
Giải nhì |
31218 |
Giải nhất |
54992 |
Đặc biệt |
708474 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
90 |
23 |
|
Giải năm |
13 |
Giải tư |
84 |
97 |
91 |
19 |
70 |
36 |
59 |
Giải ba |
54 |
32 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
090 |
223 |
|
Giải năm |
113 |
Giải tư |
384 |
597 |
891 |
319 |
070 |
136 |
459 |
Giải ba |
954 |
732 |
Giải nhì |
218 |
Giải nhất |
992 |
Đặc biệt |
474 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
18 |
19 |
23 |
32 |
36 |
44 |
54 |
59 |
70 |
74 |
84 |
90 |
91 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13, 18, 19 |
2 |
23 |
3 |
32, 36 |
4 |
44 |
5 |
54, 59 |
6 |
|
7 |
70, 74 |
8 |
84 |
9 |
90, 91, 92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
91 |
2 |
32, 92 |
3 |
13, 23 |
4 |
44, 54, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác