XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
8695 |
7590 |
1912 |
Giải năm |
7642 |
Giải tư |
01475 |
26465 |
24898 |
40028 |
54056 |
72316 |
99022 |
Giải ba |
46825 |
43083 |
Giải nhì |
72498 |
Giải nhất |
78005 |
Đặc biệt |
65451 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
95 |
90 |
12 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
75 |
65 |
98 |
28 |
56 |
16 |
22 |
Giải ba |
25 |
83 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
728 |
Giải sáu |
695 |
590 |
912 |
Giải năm |
642 |
Giải tư |
475 |
465 |
898 |
028 |
056 |
316 |
022 |
Giải ba |
825 |
083 |
Giải nhì |
498 |
Giải nhất |
005 |
Đặc biệt |
451 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
16 |
22 |
25 |
28 |
28 |
30 |
42 |
51 |
56 |
65 |
75 |
83 |
90 |
95 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 16 |
2 |
22, 25, 28, 28 |
3 |
30 |
4 |
42 |
5 |
51, 56 |
6 |
65 |
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
90, 95, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 90 |
1 |
51 |
2 |
12, 22, 42 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
05, 25, 65, 75, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
|
8 |
28, 28, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác