XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
9887 |
1937 |
4719 |
Giải năm |
2829 |
Giải tư |
93554 |
31216 |
32165 |
34027 |
09492 |
18674 |
40484 |
Giải ba |
90091 |
12062 |
Giải nhì |
79003 |
Giải nhất |
76913 |
Đặc biệt |
81464 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
87 |
37 |
19 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
54 |
16 |
65 |
27 |
92 |
74 |
84 |
Giải ba |
91 |
62 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
687 |
Giải sáu |
887 |
937 |
719 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
554 |
216 |
165 |
027 |
492 |
674 |
484 |
Giải ba |
091 |
062 |
Giải nhì |
003 |
Giải nhất |
913 |
Đặc biệt |
464 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
13 |
16 |
19 |
27 |
29 |
37 |
54 |
58 |
62 |
64 |
65 |
74 |
84 |
87 |
87 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13, 16, 19 |
2 |
27, 29 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
54, 58 |
6 |
62, 64, 65 |
7 |
74 |
8 |
84, 87, 87 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
62, 92 |
3 |
03, 13 |
4 |
54, 64, 74, 84 |
5 |
65 |
6 |
16 |
7 |
27, 37, 87, 87 |
8 |
58 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác