XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
2966 |
2622 |
2991 |
Giải năm |
2479 |
Giải tư |
33935 |
84216 |
94563 |
21116 |
92284 |
69154 |
22029 |
Giải ba |
30365 |
00444 |
Giải nhì |
45157 |
Giải nhất |
25774 |
Đặc biệt |
527325 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
66 |
22 |
91 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
35 |
16 |
63 |
16 |
84 |
54 |
29 |
Giải ba |
65 |
44 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
966 |
622 |
991 |
Giải năm |
479 |
Giải tư |
935 |
216 |
563 |
116 |
284 |
154 |
029 |
Giải ba |
365 |
444 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
774 |
Đặc biệt |
325 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
16 |
22 |
25 |
29 |
35 |
39 |
44 |
54 |
57 |
63 |
65 |
66 |
74 |
77 |
79 |
84 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 16 |
2 |
22, 25, 29 |
3 |
35, 39 |
4 |
44 |
5 |
54, 57 |
6 |
63, 65, 66 |
7 |
74, 77, 79 |
8 |
84 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
63 |
4 |
44, 54, 74, 84 |
5 |
25, 35, 65 |
6 |
16, 16, 66 |
7 |
57, 77 |
8 |
|
9 |
29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác