XSKT 7 ngày
XSKT 60 ngày
XSKT 90 ngày
XSKT 100 ngày
XSKT 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
3542 |
3760 |
7662 |
Giải năm |
6754 |
Giải tư |
38416 |
19765 |
81304 |
37080 |
73735 |
73139 |
77775 |
Giải ba |
47136 |
49772 |
Giải nhì |
04924 |
Giải nhất |
86304 |
Đặc biệt |
638893 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
42 |
60 |
|
Giải năm |
54 |
Giải tư |
16 |
65 |
04 |
80 |
35 |
39 |
75 |
Giải ba |
36 |
72 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
614 |
Giải sáu |
542 |
760 |
|
Giải năm |
754 |
Giải tư |
416 |
765 |
304 |
080 |
735 |
139 |
775 |
Giải ba |
136 |
772 |
Giải nhì |
924 |
Giải nhất |
304 |
Đặc biệt |
893 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
14 |
16 |
24 |
35 |
36 |
39 |
42 |
54 |
60 |
65 |
72 |
75 |
80 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04 |
1 |
14, 16 |
2 |
24 |
3 |
35, 36, 39 |
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
60, 65 |
7 |
72, 75 |
8 |
80 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80 |
1 |
|
2 |
42, 72 |
3 |
93 |
4 |
04, 04, 14, 24, 54 |
5 |
35, 65, 75 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác